Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ravage
/'rævidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ravages
/ˈrævɪʤəz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ravage
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
tàn phá
forests
ravaged
by
fire
rừng bị lửa tàn phá, rừng bị lửa thiêu hủy
cướp phá
bands
of
soldiers
ravaged
the
countryside
những toán lính cướp phá miền quê
noun
[plural] literary :destruction or damage - usually + of
the
ravages
of
war
/
disease
-
sometimes
used
figuratively
Her
face
showed
the
ravages
of
time
. [=
her
face
looked
old
,
wrinkled
,
etc
.]
verb
The hurricane ravaged outlying areas but did little damage in the city
lay
waste
devastate
ruin
destroy
demolish
raze
wreck
wreak
havoc
(
up
)
on
damage
The police tried to prevent hooligans from ravaging the shops in the town centre
pillage
plunder
despoil
ransack
sack
loot
noun
All about us we saw the ravages of war
Usually
ravages
destruction
damage
depredation
(
s
)
devastation
wrecking
ruin
demolition
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content