Danh từ
hàng (người, xe…) xếp nối đuôi nhau chờ
đây có phải là hàng người chờ lên xe buýt (mua vé xe buýt) không ạ?
một hàng xe nối đuôi nhau ở chỗ đèn hiệu giao thông
jump the queue
xem jump
Động từ
(+for)
xếp hàng nối đuôi nhau chờ
họ xếp hang nối đuôi nhau chờ mua vé