Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

predominant /pri'dɒminənt/  

  • Tính từ
    trội hơn; chiếm ưu thế
    which country is the predominant member of the alliance?
    nước nào là nước chiếm ưu thế trong liên minh?
    nổi bật
    her predominant characteristic is honesty
    đặc điểm nổi bật của cô ta là tính trung thực

    * Các từ tương tự:
    predominantly