Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    sưng tấy (do nhiễm trùng ở chổ đứt, ở chỗ gãi)
    a poisoned hand
    bàn tay bị sưng tấy
    tẩm thuốc độc
    a poisoned arrow
    mũi tên tẩm thuốc độc