Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hơi độc, chướng khí
    a miasma rose from the marsh
    hơi độc bốc lên từ đầm lấy
    (bóng) không khí ngột ngạt
    a miasma of despair
    một bầu không khí tuyệt vọng ngột ngạt

    * Các từ tương tự:
    miasmal, miasmata, miasmatic