Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (dược phẩm) viên tròn
    the pill
    (cách viết khác the Pill) (khẩu ngữ) viên thuốc ngừa thai
    be (goon the pill
    [bắt đầu] uống thuốc ngừa thai đều đặn
    a bitter pill
    xem bitter
    sugar (sweeten) the pill
    làm cho (một điều khó chịu) bớt khó chịu

    * Các từ tương tự:
    pillage, pillager, pillar, pillar-box, pillbox, pillion, pilliwinks, pillory, pillow