Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
permissible
/pə'misəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
permissible
/ˌpɚˈmɪsəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
permissible
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
cho phép được…
delay
is
not
permissible,
even
for
a
single
day
không cho phép trì hoãn dù chỉ là một ngày thôi
* Các từ tương tự:
permissibleness
adjective
formal :allowed or permitted by laws or rules
permissible
levels
of
noise
-
often
+
to
It
is
not
permissible
for
students
to
wear
hats
in
school
. -
opposite
impermissible
adjective
Some things that are permissible are not necessarily honourable
allowable
admissible
acceptable
allowed
permitted
tolerable
legal
licit
lawful
legitimate
authorized
proper
(
all
)
right
pardonable
excusable
venial
Colloq
OK
or
okay
kosher
legit
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content