Tính từ
[thuộc] cơ quan
organic disorders
rối loạn cơ quan
hữu cơ
organic substances
chất hữu cơ
một bộ phận hữu cơ của công cuộc kinh doanh buôn bán của chúng tôi
không dùng hóa chất (làm phân bón, làm thuốc trừ sâu)
organic horticulture
nghề làm vườn không dùng hóa chất
organic vegetables
rau trồng không dùng hóa chất