Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (cách viết khác opaqueness)
    tính mờ đục; tính chắn sáng
    the opacity of frosted glass
    tính mờ đục của kính phủ sương giá
    tính không rõ, tính khó hiểu (của bài viết, lời tuyên bố…)