Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

occasional /ə'keiʒənl/  

  • Tính từ
    thỉnh thoảng
    he pays me occasional visits
    thỉnh thoảng nó ghé thăm tôi
    I drink an occasional cup of coffeebut usually I take tea
    thỉnh thoảng tôi uống một tách cà phê, nhưng thường thì tôi uống trà
    theo tình huống; vào dịp đặc biệt
    occasional verses
    thơ sáng tác vào dịp đặc biệt (như nhân lễ kỷ niệm sinh nhật…)

    * Các từ tương tự:
    occasional table, occasionalism, occasionalist, occasionality, occasionally