Danh từ
(số nhiều oaths /əʊðz/)
lời thề; lời tuyên thệ
lời nguyền rủa; lời rủa
nó hướng về vợ mà buông mấy lời rủa rồi đóng sầm cửa lại và ra đi
be on (under) oath
(luật học)
đã tuyên thệ trước tòa
quan tòa nhắc người làm chứng là chị ta đã tuyên thệ trước tòa
on my oath
(từ cũ)
tôi thề là như vậy
tôi chưa nói với ai đâu, tôi thề là như vậy
put (place) somebody on (under) oath
(luật học)
yêu cầu ai tuyên thệ
những người làm chứng đã được yêu cầu tuyên thệ
swear (take) an oath
(luật học)
tuyên thệ
trước khi ra làm chứng, nhân chứng phải tuyên thệ