Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nub
/nʌb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nub
/ˈnʌb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nub
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
the nub
(of something)
điểm trung tâm; điểm chính (của một vấn đề)
the
nub
of
the
problem
is
our
poor
export
performance
điểm chính của vấn đề là mức xuất khẩu của ta kém cỏi
* Các từ tương tự:
nubble
,
nubbly
,
nubile
,
nubility
,
nubus
noun
plural nubs
[count] :a small piece or end
The
dog
chewed
his
bone
down
to
a
nub. :
a
small
part
that
sticks
out
The
shoes
have
little
nubs
on
the
bottom
that
prevent
you
from
slipping
.
the nub
the main part or point of something
the
nub
of
the
story
/
problem
/
matter
/
argument
* Các từ tương tự:
nubile
noun
Press the small nub on the side to open the door
projection
protuberance
knob
boss
lump
bump
knop
protrusion
bulge
node
knot
excrescence
swelling
tumescence
Let's get to the nub of the argument
essence
core
heart
nucleus
crux
point
gist
pith
kernel
nucleus
meat
(
sum
and
)
substance
main
issue
gravamen
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content