Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nightmarish
/'naitmeəri∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nightmarish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
như một cơn ác mộng
gây hoảng sợ; gây khó chịu
adjective
Dealing with officialdom can be a nightmarish experience when abroad
frightening
terrifying
alarming
horrific
horrible
dreadful
awful
ghastly
dismaying
agonizing
worrisome
exasperating
frustrating
Kafkaesque
Colloq
creepy
scary
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content