Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mirth
/mɜ:θ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mirth
/ˈmɚɵ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mirth
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự đùa vui, sự nô giỡn
her
funny
costume
caused
much
mirth
among
the
guests
bộ quần áo buồn cười của chị ta đã gây đùa vui trong đám khách mời
* Các từ tương tự:
mirthful
,
mirthfulness
,
mirthless
,
mirthlessness
noun
[noncount] formal + literary :happiness and laughter
Her
clumsy
attempt
to
cut
the
cake
was
the
cause
of
much
mirth.
* Các từ tương tự:
mirthless
noun
Life without mirth is a lamp without oil. Christmas is a time for mirth
merriment
merrymaking
jollity
gaiety
fun
laughter
amusement
frolic
frolicking
joviality
joyousness
revelry
rejoicing
glee
high
spirits
mirthfulness
hilarity
buoyancy
Formal
jocundity
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content