Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

liability /laiə'biləti/  

  • Danh từ
    trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý
    liability for military service
    nghĩa vụ tòng quân
    (khẩu ngữ) cái gây khó khăn trở ngại, cái của nợ
    because of his injury Jones was just a liability to the team
    vì bị thương Jones chỉ còn là một cái nợ đời cho cả đội
    liabilities
    (số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả