Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laggard
/'lægəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
laggard
/ˈlægɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
laggard
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
người tụt hậu
* Các từ tương tự:
laggardly
,
laggardness
noun
plural -gards
[count] somewhat old-fashioned :a person or thing that does not go or move as quickly as others
The
company
has
been
a
laggard
in
developing
new
products
.
noun
As a young boy he was always the laggard, dragging along behind everyone else
straggler
idler
dawdler
loiterer
slouch
sluggard
loafer
snail
loller
Colloq
Brit
slowcoach
US
slowpoke
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content