Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
jumpy
/'dʤʌmpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jumpy
/ˈʤʌmpi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
jumpy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hay giật mình, hay hốt hoảng bồn chồn
tăng vọt; lên xuống thất thường, thay đổi thất thường (giá cả)
adjective
jumpier; -est
informal :very nervous :easily frightened
trying
to
calm
jumpy
passengers
adjective
Do you think he was jumpy because we were approaching Count Dracula's castle?
nervous
agitated
anxious
jittery
fidgety
restless
edgy
on
edge
tense
shaky
skittish
fretful
uneasy
queasy
restive
panicky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content