Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    hay bị nôn mửa; cảm thấy buồn nôn
    travelling on a bus makes me feel queasy
    đi xe buýt làm tôi cảm hấy buồn nôn
    cô ta kêu là dạ dày cô ta hay cảm thấy buồn nôn