Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inherent /in'hiərənt/ /in'herənt/  

  • Tính từ
    gắn liền với, vốn có
    the power inherent in the office of the president
    quyền lực gắn liền với chức vị tổng thống

    * Các từ tương tự:
    inherently