Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

inevitable /in'evitəbl/  

  • Tính từ
    không thể tránh được
    it seems inevitable that they'll loose
    họ thua, điều đó có vẻ như không thể tránh được
    (khẩu ngữ, thường đùa) không thể thiếu được, quen thuộc
    a tourist with his inevitable camera
    nhà du lịch với chiếc máy ảnh quen thuộc của ông ta

    * Các từ tương tự:
    inevitableness