Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
indulgent
/in'dʌldʒənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
indulgent
/ɪnˈdʌlʤənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
indulgent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
hay nuông chiều
indulgent
parents
những bố mẹ hay nuông chiều con
* Các từ tương tự:
indulgently
adjective
[more ~; most ~]
sometimes disapproving :willing to allow someone to have or enjoy something even though it may not be proper, healthy, appropriate, etc.
These
children
are
being
spoiled
by
(
overly
) indulgent
parents
.
He
gave
the
child
an
indulgent
smile
. -
see
also
self-indulgent
done or enjoyed as a special pleasure
an
indulgent
dessert
adjective
Tony and Hazel are extremely indulgent parents
tolerant
permissive
patient
understanding
forbearing
lenient
easygoing
relaxed
liberal
lax
kind
kindly
well-disposed
agreeable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content