Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impetuous
/im'petʃʊəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impetuous
/ɪmˈpɛʧəwəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impetuous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bốc, hăng
impetuous
behaviour
thái độ bốc
* Các từ tương tự:
impetuously
,
impetuousness
adjective
[more ~; most ~] :acting or done quickly and without thought :controlled by emotion rather than thought :impulsive
He's
always
been
an
impetuous
young
man
.
an
impetuous
decision
adjective
Don't be impetuous and accept the first offer that comes along
spontaneous
unpremeditated
impulsive
unplanned
hasty
abrupt
precipitate
quick
unthinking
unreasoned
offhand
rash
reckless
spur-of-the-moment
unreflective
headlong
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content