Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
impertinent
/im'pɜ:tinənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impertinent
/ɪmˈpɚtn̩ənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
impertinent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
xấc láo, hổn xược
* Các từ tương tự:
impertinently
,
impertinentness
adjective
[more ~; most ~] formal :rude and showing a lack of respect
She
asked
a
few
impertinent
questions
.
an
impertinent
young
woman
adjective
That impertinent little upstart had the nerve to ask the lady's age!
presumptuous
insolent
bold
brazen
impudent
brash
saucy
pert
uncivil
forward
impolite
discourteous
disrespectful
audacious
rude
Colloq
cheeky
fresh
brassy
US
nervy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content