Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
immoderate
/i'mɑdərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immoderate
/ɪˈmɑːdərət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
immoderate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
quá độ, thái quá
immoderate
drinking
and
eating
sự chè chén quá độ
* Các từ tương tự:
immoderately
,
immoderateness
adjective
[more ~; most ~] formal :going beyond reasonable limits :not moderate
He
talked
to
us
about
the
dangers
of
immoderate [=
excessive
]
drinking
.
adjective
Their immoderate demands for reparations cannot be met
excessive
extreme
exorbitant
unreasonable
inordinate
extravagant
intemperate
outrageous
preposterous
exaggerated
unrestrained
undue
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content