Tính từ
[thuộc] con người
human being
con người
human nature
bản tính con người, nhân tính
có tính người, nhân hậu
cô ta sẽ hiểu và tha thứ, cô ta thực sự nhân hậu
the milk of human kindness
xem milk
to err is human
xem err
Danh từ
như human being
xem human being