Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số ít) sự tạm dừng, sự tạm ngưng
    công việc tạm ngưng khi máy bị hỏng
    sự dừng hành quân một lúc
    ga xép
    bring something (come) to a grinding halt
    call a halt
    xem call
    grind to a halt (standstill)
    xem grind
    Động từ
    [làm cho] tạm dừng
    viên sĩ quan cho binh lính tạm dừng nghỉ chân

    * Các từ tương tự:
    halter, halterbreak, haltere, halting, haltingly