Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

halter /'hɔ:ltə[r]/  

  • Danh từ
    dây đầu (ở ngựa, để dắt hoặc buộc nó)
    dây thắt cổ
    (cũng halter-neck) cái yếm (của nữ)

    * Các từ tương tự:
    halterbreak, haltere