Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều halos hoặc haloes) (cũng aureola, aureole)
    vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh ở trong các bức tranh)
    như corona
    xem corona

    * Các từ tương tự:
    halobiont, halocarbon, haloes, halogen, halogenate, halogenation, halogenous, haloid, halometer