Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
good-for-nothing
/,gʊdfə'nʌθiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
good-for-nothing
/ˈgʊdfɚˌnʌɵɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
good-for-nothing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
vô tích sự, đoảng
Danh từ
người vô tích sự, người đoảng
adjective
[more ~; most ~] informal :of no use or value
I
like
Jane
,
but
I
can't
stand
that
lazy
good-for-nothing
brother
of
hers
.
adjective
'You are asking too much for that good-for-nothing old lamp', Aladdin told the pedlar
worthless
useless
noun
Why doesn't that lazy good-for-nothing get a job?
ne'er-do-well
wastrel
waster
idler
loafer
layabout
lazybones
slugabed
sluggard
black
sheep
Colloq
US
gold
brick
goof-off
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content