Danh từ
fugitive [from] somebody (something)
người bỏ trốn
những người bỏ trốn (lánh nạn) khỏi một nước bị chiến tranh tàn phá
một người trốn công lý
Tính từ
bỏ trốn
một tên tội phạm bỏ trốn
thoáng qua
fugitive impressions
những ấn tượng thoáng qua