Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
forbidding
/fə'bidiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forbidding
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
forbidding
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
gớm guốc; hãm tài
a
forbidding
look
cái nhìn hãm tài
* Các từ tương tự:
forbiddingly
,
forbiddingness
adjective
[more ~; most ~] :not friendly or appealing :having a frightening or threatening appearance
a
harsh
and
forbidding
landscape
a
forbidding
scowl
adjective
In his long cloak and mask, he presented a forbidding appearance
repellent
repulsive
offensive
odious
abhorrent
The coast here is rocky and forbidding. The old crone gave him a forbidding look and we cringed
hostile
unfriendly
stern
harsh
menacing
threatening
ominous
dangerous
bad
nasty
ugly
unpleasant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content