(từ Mỹ favorite)
    
    Danh từ
    
    người được mến chuộng; vật được ưa thích
    
    the favourite
    
    (thể thao)
    
    đấu thủ ai cũng chắc sẽ thắng; con ngựa ai cũng chắc sẽ được cuộc
    
    Tính từ
    
    được thích nhất
    
    my favourite occupation
    
    công việc thích nhất của tôi
    
    
    
    ai là tác giả mà anh thích nhất?
    
 
                
