Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enliven
/in'laivn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enliven
/ɪnˈlaɪvən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enliven
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm sôi nổi
how
can
we
enliven
this
party
?
làm thế nào để buổi tiệc sôi nổi lên đây?
* Các từ tương tự:
enlivener
,
enlivening
,
enlivenment
verb
-ens; -ened; -ening
[+ obj] :to make (something) more interesting, lively, or enjoyable
He
enlivened
his
speech
with
a
few
jokes
.
a
soup
enlivened
by
chili
peppers
A
few
touches
of
color
will
enliven
the
room
.
verb
Enlivened by the coach's talk, we were determined to win
invigorate
inspirit
animate
pep
up
stimulate
energize
vivify
vitalize
quicken
exhilarate
arouse
rouse
awaken
wake
up
spark
(
off
)
kindle
enkindle
fire
(
up
)
inspire
The room was considerably enlivened by the new curtains
brighten
cheer
(
up
)
buoy
(
up
)
gladden
uplift
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content