Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
enlightened
/in'laitnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enlightened
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
enlightened
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(chủ yếu dùng làm vị ngữ)
được soi sáng, được giải thoát khỏi sự ngu dốt
enlightened
opinions
những ý kiến đã được soi sáng
adjective
[more ~; most ~] :having or showing a good understanding of how people should be treated :not ignorant or narrow in thinking
an
enlightened
people
/
attitude
/
society
an
enlightened
approach
to
prison
reform
adjective
In a democracy, the press serves an enlightened public
well-informed
informed
educated
aware
knowledgeable
literate
rational
reasonable
sensible
common-sense
commonsensical
broad-minded
open-minded
liberal
cultivated
civilized
sophisticated
Colloq
in
the
know
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content