Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    tai
    bông (của cây lúa…)
    rice in the ear
    lúa trổ bông
    an ear [for something]
    (số ít)
    khả năng phân biệt âm thanh, khả năng nghe
    cô ta có khả năng phân biệt âm thanh tốt để học ngoại ngữ
    be all ears
    (khẩu ngữ)
    chăm chú nghe
    hãy kể cho tôi về các tin tức của anh, tôi đang chăm chú nghe đây
    box somebody's ears
    xem box
    something comes to (reaches) somebody's ears
    chuyện gì đến tai ai
    din in one's ears
    xem din
    somebody's ears are burning
    ai đó nghi ngờ là mình bị nói xấu
    easy on the ear (eye)
    xem easy
    fall on deaf ear
    xem deaf
    feel one's ears burning
    xem feel
    give somebody (get) a thick ear
    xem thick
    go in (at) one ear and out [at] the other
    nghe tai này ra tai kia, không nhớ gì cả
    have (get, win…) somebody's ears
    thu hút được sự chú ý của ai
    have (keep an) one's ear to the ground
    luôn luôn theo dõi nắm sát tình hình
    have a word in somebody's ear
    xem word
    keep one's ears (eyes) open
    xem open
    lend an ear
    xem lend
    make a pig's ear of something
    xem pig
    meet the ear (eye)
    xem meet
    music to one's ears (eyes)
    xem music
    not believe one's ears (eyes); [be] out on one's ears
    bị sa thải, bị trục xuất bất ngờ
    play [something] by ear
    chơi nhạc theo trí nhớ không cần nhìn vào bản nhạc
    play it by ear
    (khẩu ngữ)
    ứng tác, tùy cơ ứng biến
    tôi không có thì giờ chuẩn bị cho cuộc họp này, vì vậy tôi phải tùy cơ ứng biến
    prick up one's ears
    xem prick
    shut one's ears to something (somebody)
    xem shut
    smile from ear to ear
    cười toe toét
    turn a deaf ear
    xem deaf
    [be] up to one's ears (eyes) in something
    bận ngập đầu ngập cổ vào việc gì
    walls have ears
    xem wall
    with a flea in one's ear
    xem flea
    wet behind the ears
    xem wet
    with half an ear
    lơ đễnh, không chăm chú nghe

    * Các từ tương tự:
    ear-ache, ear-cap, ear-drops, ear-drum, ear-finger, ear-flaps, ear-hole, ear-lap, ear-muffs