Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (-er; est)
    câm
    he's dumb from birth
    nó bị câm bẩm sinh
    our dumb friends
    những người bạn câm của chúng ta (tức là các động vật);
    be dumb struck with fear
    (nghĩa bóng) câm lặng vì sợ
    (thường vị ngữ) im lặng, không nói
    họ van nài anh ta giải thích, nhưng anh ta vẫn im lặng
    (khẩu ngữ) ngốc nghếch
    if the police question youact dumb
    nếu cảnh sát hỏi mày thì hãy làm ra vẻ ngốc nghếch

    * Các từ tương tự:
    dumb piano, dumb show, dumb waiter, dumb-bell, dumbell, dumbeller, dumbfound, dumbhead, dumbly