Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
doddering
/'dɒdəriη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doddering
/ˈdɑːdɚrɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
doddering
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(cách viết khác doddery /'dɒdəri/)
lẩy bẩy
adjective
walking and moving in a slow and unsteady way because of old age
a
doddering
old
man
adjective
Once a vigorous sportsman, his illness has reduced him to a doddering octogenarian
shaking
quaking
palsied
trembling
trembly
quivering
quavering
reeling
unsteady
shaky
staggering
shambling
decrepit
faltering
feeble
weak
frail
infirm
aged
old
superannuated
senile
anile
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content