Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
discursive
/dis'kɜ:siv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
discursive
/dɪˈskɚsɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
discursive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tản mạn, phân tán
a
rather
discursive
account
of
events
một bản báo cáo các sự kiện khá tản mạn
* Các từ tương tự:
discursively
,
discursiveness
adjective
[more ~; most ~] formal :talking or writing about many different things in a way that is not highly organized
The
instructor
gave
a
discursive [=
rambling
]
lecture
that
wandered
from
one
topic
to
another
.
discursive
prose
adjective
Frobisher was again boring everyone with his discursive description of life in an igloo
wandering
meandering
digressing
digressive
rambling
circuitous
roundabout
diffuse
long-winded
verbose
wordy
prolix
windy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content