Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
decorous
/'dekərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
decorous
/ˈdɛkərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
decorous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đứng đắn, phải phép
decorous
behaviour
hành vi đứng dắn
* Các từ tương tự:
decorously
,
decorousness
adjective
[more ~; most ~] formal :correct and polite in a particular situation
We
expect
decorous [=
proper
]
behavior
/
conduct
from
our
students
.
a
decorous [=
civilized
,
respectable
]
young
woman
adjective
Your behaviour was less than decorous at last night's party
becoming
dignified
decent
correct
mannerly
seemly
refined
elegant
polite
well-behaved
genteel
demure
polished
gentlemanly
ladylike
seemly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content