Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm hoa mắt (đen và bóng)
    tôi bị hoa mắt vì đèn pha của xe anh ta
    anh ta bị hoa mắt vì sắc đẹp của nàng
    Danh từ
    sự lộng lẫy, sự huy hoàng
    the theatre was a dazzle of bright lights
    nhà hát là cả một tập hợp ánh sáng chói lộng lẫy

    * Các từ tương tự:
    dazzler