Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
dapper
/'dæpə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dapper
/ˈdæpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
dapper
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hoạt bát và nhanh nhẹn (nói về một người nhỏ bé)
what
a
dapper
little
man
!
Thật là một người nhỏ bé hoạt bát và nhanh nhẹn!
* Các từ tương tự:
dapperly
,
dapperness
adjective
[more ~; most ~] somewhat old-fashioned
having a neat appearance :dressed in attractive clothes
The
students
all
looked
very
dapper
in
their
uniforms
.
a
dapper
old
gentleman
of clothing :attractive and of high quality
a
dapper [=
smart
]
suit
adjective
Tony looks very dapper in his new Savile Row suit
neat
spruce
smart
trim
well-dressed
well
turned
out
stylish
fashionable
elegant
chic
dressy
Colloq
got
up
or
dressed
to
the
nines
dressed
to
kill
swanky
or
swank
ritzy
Slang
snazzy
nifty
spiffy
sharp
swell
classy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content