Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    tươm tất; diêm dúa
    Động từ
    spruce [oneself, somebody] up
    [cho] ăn mặc tươm tất (diêm dúa)
    tất cả bọn họ đều ăn mặc diêm dúa để đi dự tiệc
    Danh từ
    vân sam (cây; gỗ)

    * Các từ tương tự:
    sprucely, spruceness, sprucer