Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

smarten /'smɑ:tn/  

  • Động từ
    smarten [oneself; somebody; something] up
    làm cho bảnh bao hơn; làm cho gọn ghẽ hơn
    you'll have to smarten [yourselfup a bit before going out
    cậu phải sửa sang lại cho bảnh hơn trước khi ra ngoài
    hãy cố sửa soạn nhà cửa cho gọn ghẽ hơn trước khi khách đến