Động từ
(-bb-)
chấm nhẹ
nàng chấm nhẹ tờ giấy lau lên mắt nàng
(+ at) ấn nhẹ
chị ta ấn nhẹ miếng bông lên chỗ đứt
(+ on, off) phết nhẹ, thấm nhẹ
phết nhẹ sơn lên bức tranh
thấm nhẹ chỗ nườc thừa
Danh từ
lớp (sơn…) mỏng trên bề mặt
sự chấm nhẹ, sự ấn nhẹ, sự thấm nhẹ
thấm nhẹ bằng giấy thấm và mực khô đi
dabs (số nhiều) (tiếng lóng) dấu tay
(động vật)cá bơn limăng
[be] a dab [hand] [at something]
(từ Anh, khẩu ngữ) là tay cừ
hắn là một tay vẽ cừ