Động từ
    
    clothe somebody (oneself)
    
    mặc quần áo cho
    
    
    
    mặc toàn đồ trắng
    
    
    
    mặc quần áo cho em bé.
    
    cung cấp cái mặc cho
    
    
    
    anh ta chỉ cung cấp vừa đủ cái ăn và cái mặc cho gia đình
    
    clothe something in something
    
    phủ, bao phủ
    
    
    
    một phong cảnh phủ trong sương mù
    
 
                
