Danh từ
sự phạm, sự vi phạm
sự phạm kỹ luật
kiện ai vi phạm hợp đồng
lỗ thủng (trên tường, thành)
quân tấn công đã tạo được một chỗ thủng trên tường lâu đài
step into the breach
xem step
Động từ
chọc thủng (tuyến phòng thủ…)
xe tăng của ta đã chọc thủng hàng phòng ngự của địch
phạm, vi phạm
vi phạm hợp đồng