Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
abhor
/əb'hɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abhor
/əbˈhoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
abhor
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(-rr-)
kinh tởm, căm ghét
abhor
terrorists
kinh tởm tụi khủng bố
* Các từ tương tự:
abhorrence
,
abhorrent
,
abhorrently
,
abhorrer
verb
not used in progressive tenses -hors; -horred; -horring
[+ obj] formal :to dislike (someone or something) very much
They
abhor [=
hate
,
loathe
]
violence
/
racism
.
She
simply
abhors
[=
despises
]
exercise
and
hates
to
diet
.
* Các từ tương tự:
abhorrent
verb
He said that he abhorred any violation of human rights
hate
loathe
detest
abominate
execrate
regard
or
view
with
horror
or
dread
or
fright
or
repugnance
or
loathing
or
disgust
shudder
at
recoil
or
shrink
from
be
or
stand
aghast
at
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content