Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thợ may
    go to the tailor to be measured for a suit
    đi đến thợ may để lấy số đo may một bộ comlê
    Động từ
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
    may
    chiếc áo khoác may đẹp
    tailor something for (to) somebody (something)
    làm cho thích hợp với một mục đích riêng
    những ngôi nhà thiết kế hợp với nhu cầu của lớp người luống tuổi

    * Các từ tương tự:
    tailor-made, tailor-piece, tailored, tailoress, tailoring