Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

situation /,sit∫ʊ'ei∫n/  

  • Danh từ
    tình thế, tình hình
    find oneself in an embarrassing situation
    ở trong một tình thế lúng túng
    get into a difficult situation
    lâm vào một tình thế khó khăn
    the company is in a poor financial situation
    công ty đang ở trong tình hình tài chính eo hẹp
    vị trí; địa thế
    địa thế đẹp nhìn xuống thung lũng
    việc làm [được trả lương]
    find a new situation
    tìm được việc làm mới
    công việc còn thiếu người làm
    save the situation
    xem save

    * Các từ tương tự:
    situation comedy, Situation utility possibility frontier