Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    địa vị, cương vị
    ở nhiều nước phụ nữ có địa vị rất thấp
    trong công ty cương vị chính thức của anh là gì?
    địa vị cao; cương vị cao
    he is very aware of his status
    ông ta nhận thức rất rõ về cương vị cao của mình

    * Các từ tương tự:
    status quo, status symbol